Có 2 kết quả:
風氣 fēng qì ㄈㄥ ㄑㄧˋ • 风气 fēng qì ㄈㄥ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) general mood
(2) atmosphere
(3) common practice
(2) atmosphere
(3) common practice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) general mood
(2) atmosphere
(3) common practice
(2) atmosphere
(3) common practice
Bình luận 0