Có 2 kết quả:

風氣 fēng qì ㄈㄥ ㄑㄧˋ风气 fēng qì ㄈㄥ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) general mood
(2) atmosphere
(3) common practice

Bình luận 0